KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
01/04 18:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
07-04
2024
Saint Gilloise
Cercle Brugge
6 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
14-04
2024
Genk
Cercle Brugge
12 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
21-04
2024
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
20 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
07-04
2024
Club Brugge
Anderlecht
6 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
12-04
2024
Club Brugge
PAOK Saloniki
10 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
14-04
2024
Club Brugge
Royal Antwerp FC
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Kazeem Aderemi OlaigbeAhoueke Steeve Kevin Denkey
90+5'
83'
Andreas Skov Olsen
78'
Maxim de CuyperBjorn Meijer
Felix LemarechalAlan Minda
73'
71'
Andreas Skov Olsen
65'
Casper NielsenHugo Vetlesen
65'
Andreas Skov OlsenAntonio Eromonsele Nordby Nusa
64'
Raphael Onyedika
Abu FrancisFelipe Augusto
61'
Hugo SiquetChristiaan Ravych
61'
56'
Ferran Jutgla BlanchMichal Skoras
46'
Kyriani SabbeDenis Odoi
45+5'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
32'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
Warleson
7.729
Jackers N.
2966
Christiaan Ravych
7.46
Odoi D.
64
Daland J.
7.34
Joel Ordonez
45
Popovic B.
6.844
Mechele B.
443
Utkus E.
8.314
Meijer B.
1428
van der Bruggen H.
6.920
Vanaken H.
2022
Lopes L.
6.915
Onyedika R.
1510
Felipe Augusto
710
Vetlesen H.
1034
Somers T.
7.18
Skoras M.
811
Minda A.
6.499
Igor Thiago
999
Denkey A.
7.432
Nusa A.
32Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.9 |
1.2 | Bàn thua | 1.1 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
5.5 | Phạt góc | 6 |
2 | Thẻ vàng | 1.2 |
13.4 | Phạm lỗi | 11.8 |
44% | Kiểm soát bóng | 54% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 13% | 0% |
8% | 18% | 16~30 | 18% | 7% |
20% | 13% | 31~45 | 23% | 11% |
18% | 20% | 46~60 | 20% | 19% |
22% | 15% | 61~75 | 4% | 19% |
18% | 16% | 76~90 | 18% | 42% |