KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Đan Mạch
01/04 19:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
07-04
2024
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
6 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
14-04
2024
Midtjylland
FC Copenhagen
13 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
21-04
2024
FC Copenhagen
Silkeborg IF
20 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
09-04
2024
Brondby
Silkeborg IF
7 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
14-04
2024
Aarhus AGF
Brondby
13 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
21-04
2024
Brondby
Midtjylland
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Kevin TshiembeSean Klaiber
90+3'
Sean Klaiber
Roony BardghjiMohamed Elias Achouri
83'
Mohamed Elias Achouri
80'
72'
Filip Bundgaard KristensenYuito Suzuki
Andreas CorneliusViktor Claesson
70'
69'
Mathias Kvistgaarden
59'
Mathias KvistgaardenOhi Anthony Omoijuanfo
59'
Josip RadosevicMathias Greve
51'
Ohi Anthony Omoijuanfo
Peter Ankersen
42'
Peter AnkersenBirger Meling
31'

Đội hình

Chủ 4-3-3
5-2-2-1 Khách
1
Grabara K.
1
Pentz P.
1
24
Meling B.
31
Klaiber S.
31
26
McKenna S.
30
Vanlerberghe J.
30
2
Diks K.
5
Lauritsen R.
5
19
Jelert E.
4
Rasmussen J.
4
12
Lerager L.
24
Divkovic M.
24
33
Falk R.
8
Greve M.
8
10
Elyounoussi M.
10
Wass D.
10
30
Achouri E.
28
Suzuki Y.
28
7
Claesson V.
7
Vallys N.
7
8
Mattsson M.
9
Omoijuanfo O.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng2.8
1.3Bàn thua1.1
10.3Sút cầu môn(OT)9.4
5.8Phạt góc6.2
1.1Thẻ vàng1.6
9.4Phạm lỗi11
45.9%Kiểm soát bóng55.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%14%1~1518%15%
10%17%16~3011%6%
16%22%31~4513%9%
16%10%46~6015%21%
12%13%61~7525%21%
28%20%76~9015%27%