KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
01/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
07-04
2024
Aarhus AGF
Midtjylland
6 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
14-04
2024
Midtjylland
FC Copenhagen
13 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
21-04
2024
Brondby
Midtjylland
20 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
07-04
2024
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
6 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
10-04
2024
Aarhus AGF
FC Nordsjaelland
9 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
16-04
2024
Silkeborg IF
FC Nordsjaelland
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Andreas Hansen
Al Hadji KamaraDario Esteban Osorio
86'
85'
Rocco AsconeOliver Antman
85'
Lucas HeyAdamo Nagalo
81'
Jeppe Tverskov
Cho Gue-sung
81'
Mads Bech Sorensen
79'
Jose Carlos Ferreira JuniorFranculino Gluda Dju
73'
72'
Christian RasmussenIbrahim Osman
Charles Rigon Matos
67'
61'
Mario DorgelesAndreas Schjelderup
61'
Erik MarxenKian Hansen
Andre Ibsen RomerArmin Gigovic
58'
Charles Rigon MatosOla Brynhildsen
58'
Henrik DalsgaardAdam Gabriel
58'
57'
Oliver Antman
54'
Marcus Ingvartsen
52'
Oliver Antman
Ola Brynhildsen
41'
31'
Andreas Schjelderup
22'
Daniel Svensson
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Lossl J.
13
Hansen A.
1329
Paulinho
23
Rose-Villadsen O.
2322
Bech Sorensen M.
4
Hansen K.
415
Ingason S. I.
39
Nagalo A.
3913
Gabriel A.
27
Svensson D.
2717
Franculino
11
Hansen M.
1137
Gigovic A.
6
Tverskov J.
624
Sorensen O.
22
Antman O.
2211
Osorio D.
7
Ingvartsen M.
710
Cho Gue-Sung
8
Schjelderup A.
89
Brynhildsen O.
14
Ibrahim Osman
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 2.2 |
1.4 | Bàn thua | 1.3 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4 | Phạt góc | 8.3 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.1 |
9.8 | Phạm lỗi | 6.7 |
52.1% | Kiểm soát bóng | 52.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 9% | 1~15 | 20% | 6% |
16% | 14% | 16~30 | 12% | 24% |
18% | 18% | 31~45 | 15% | 18% |
16% | 19% | 46~60 | 15% | 21% |
20% | 22% | 61~75 | 7% | 12% |
20% | 14% | 76~90 | 30% | 18% |