KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
01/04 22:59
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
09-04
2024
Brondby
Silkeborg IF
7 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
10-04
2024
Fredericia
Silkeborg IF
8 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
16-04
2024
Silkeborg IF
FC Nordsjaelland
14 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
07-04
2024
Aarhus AGF
Midtjylland
6 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
10-04
2024
Aarhus AGF
FC Nordsjaelland
8 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
14-04
2024
Aarhus AGF
Brondby
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jens Martin GammelbyOliver Sonne
90+6'
85'
Michael AkotoFelix Beijmo
Kasper KuskStefan Teitur Thordarson
77'
75'
Julius BeckMagnus Knudsen
75'
Jacob AndersenMats Knoester
75'
Gift LinksEric Kahl
Callum McCowatt
70'
Callum McCowattAlexander Lin
67'
Robin Dahl OstromJoel Felix
67'
Andreas PoulsenLubambo Musonda
67'
63'
Felix Beijmo
61'
Patrick MortensenTobias Bach
Lubambo Musonda
58'
53'
Magnus Knudsen
42'
Felix Beijmo
Joel Felix
36'
Stefan Teitur Thordarson
31'
Oliver Sonne
20'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-2-1
3-4-3 Khách
1
Larsen N.
1
Hansen J.
124
Musonda L.
40
Jensen-Abbew J.
4025
Rodin P.
5
Tingager F.
54
Felix J.
3
Knoester M.
35
Sonne O.
2
Beijmo F.
28
Thordarson S.
15
Knudsen M.
1514
Brink M.
7
Madsen M. E.
721
Klynge A. F.
19
Kahl E.
1920
Larsen M.
31
Bech T.
3123
Adamsen T.
8
Anderson M.
89
Lind A.
23
Tobias Bach
23Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.3 |
1.9 | Bàn thua | 1.3 |
8.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
6.2 | Phạt góc | 4.1 |
0.8 | Thẻ vàng | 1.6 |
7.3 | Phạm lỗi | 12.5 |
53.9% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 17% | 5% |
14% | 8% | 16~30 | 12% | 11% |
16% | 22% | 31~45 | 21% | 28% |
16% | 14% | 46~60 | 14% | 14% |
23% | 18% | 61~75 | 17% | 14% |
18% | 20% | 76~90 | 17% | 20% |