KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Đan Mạch
03/04 00:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
06-04
2024
Lyngby
Odense BK
3 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
13-04
2024
Odense BK
Viborg
10 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
20-04
2024
Randers FC
Odense BK
17 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
07-04
2024
Vejle
Viborg
4 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
14-04
2024
Vejle
Randers FC
11 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
21-04
2024
Hvidovre IF
Vejle
18 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Tyrese Francois
89'
Miiko Albornoz
Louicius Don Deedson
82'
Markus JensenBashkim Kadrii
81'
Leeroy OwusuLook Saa Nicholas Mickelson
81'
81'
Marius ElviusAnders K. Jacobsen
81'
Miiko AlbornozDavid Colina
76'
Victor LindMusa Juwara
64'
Hamza BarryEbenezer Ofori
64'
Kristian KirkegaardYeni Ngbakoto
Charly HornemanMax Fenger
61'
Louicius Don DeedsonBjorn Paulsen
61'
Tom Trybull
59'
57'
Yeni Ngbakoto
Tom Trybull
49'
Nicklas MouritsenFilip Helander
36'
27'
Stefan Velkov
9'
Musa Juwara
Filip Helander
6'

Đội hình

Chủ 3-4-3
3-4-3 Khách
16
Myhra V.
1
Trott N.
1
29
Gomez J.
13
Velkov S.
13
25
Helander F.
6
Albentosa R.
6
28
Slotsager T.
4
Nielsen O.
4
2
Mickelson N.
14
Gundelund T.
14
6
Kohler S.
35
Francois T.
35
15
Trybull T.
15
Ofori E.
15
4
Paulsen B.
38
Colina D.
38
22
Al Hajj R.
7
N''Gbakoto Y. A.
7
9
Kadrii B.
18
Jacobsen A.
18
30
Fenger M.
11
Juwara M.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng0.9
1.5Bàn thua1.1
9.8Sút cầu môn(OT)13.7
5.9Phạt góc4
2.1Thẻ vàng2.3
10.2Phạm lỗi11.3
46.4%Kiểm soát bóng38.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
19%7%1~1516%6%
15%9%16~3018%13%
13%17%31~4511%16%
13%17%46~6018%18%
17%24%61~7515%16%
19%24%76~9018%27%