KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Copa Libertadores
03/04 05:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Chilê
Cách đây
07-04
2024
Univ. Catolica
Cobresal
3 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Sao Paulo
Cobresal
7 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
15-04
2024
Cobresal
CD Copiapo S.A.
11 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
07-04
2024
Barcelona SC(ECU)
Deportivo Cuenca
4 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Barcelona SC(ECU)
Talleres Cordoba
7 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
15-04
2024
Libertad FC
Barcelona SC(ECU)
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Leonardo Felipe Valencia Rossel
90+1'
89'
Francisco Fydriszewski
86'
Mathias Suarez
Felipe BarrientosFranco Natanael García Barboza
80'
Franco LobosCristopher Mesias
76'
Julio Castro GutierrezDiego Coelho
76'
74'
Gabriel Jhon Cortez
73'
Adonis Stalin Preciado Quintero
67'
Gabriel Jhon CortezDjorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
67'
Janner Hitcler Corozo Alman
Leonardo Felipe Valencia RosselGaston Lezcano
62'
52'
Francisco Fydriszewski
49'
Francisco Fydriszewski
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
22
Requena L.
1
Burrai J.
126
Rodrigo Sandoval
19
Suarez M.
195
Alarcon F.
32
Ramirez N.
324
Bechtholdt F.
3
Sosa L.
323
Pacheco G.
27
Vargas W.
2718
Munder C.
22
Souza de Almeida L.
228
Navarro L.
5
Jesus Trindade
513
Mesias C.
11
Rojas J.
1114
Garcia F.
13
Corozo J.
139
Coelho D.
18
Fydriszewski F.
1811
Lezcano G.
16
Reasco D.
16Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 |
1.9 | Bàn thua | 0.7 |
20.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
5.3 | Phạt góc | 6 |
3.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
10.4 | Phạm lỗi | 15.4 |
47% | Kiểm soát bóng | 53.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 6% | 1~15 | 4% | 6% |
10% | 13% | 16~30 | 10% | 15% |
10% | 25% | 31~45 | 21% | 25% |
18% | 15% | 46~60 | 31% | 18% |
23% | 15% | 61~75 | 10% | 11% |
25% | 22% | 76~90 | 21% | 22% |