KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Copa Libertadores
03/04 05:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
11-04
2024
Millonarios
Atletico Junior Barranquilla
7 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Bolivar
Millonarios
7 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
14-04
2024
Deportivo Pereira
Millonarios
10 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
08-04
2024
Flamengo
Nova Iguacu
4 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Flamengo
Palestino
7 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
14-04
2024
Atletico Clube Goianiense
Flamengo
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Beckham CastroDavid Macalister
90+5'
Juan Carlos PereiraLeonardo Castro
90'
87'
Evertton AraújoGullermo Varela
84'
Luiz De Araujo Guimaraes Neto
82'
Ayrton Ayrton Dantas de MedeirosMatias Nicolas Vina
Ruiz Rivera D.
80'
Ruiz Rivera D.Daniel Catano
79'
Emerson Rivaldo Rodriguez ValoisSantiago Giordana
78'
72'
Luiz De Araujo Guimaraes NetoPedro Guilherme Abreu dos Santos
64'
Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Larry Vasquez Ortega
61'
46'
Allan Rodrigues de SouzaIgor Jesus Lima
Leonardo Castro
21'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
31
Montero A.
1
Rossi A.
137
Jhoan Hernandez
2
Varela G.
229
Moreno Paz A. F.
15
Fabricio Bruno
154
Vargas J. P.
23
David Luiz
2322
Alfonzo D.
17
Vina M.
1714
Silva D.
5
Pulgar E.
523
Castro L.
48
Igor Jesus
485
Vasquez L.
27
Bruno Henrique
278
Giraldo D.
14
de Arrascaeta G.
1432
Giordana S.
11
Everton
1110
Catano D.
9
Pedro
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.1 |
1.2 | Bàn thua | 0 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
6.5 | Phạt góc | 6.9 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
12.1 | Phạm lỗi | 11 |
56.8% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 9% | 9% |
18% | 14% | 16~30 | 25% | 14% |
21% | 21% | 31~45 | 16% | 19% |
24% | 12% | 46~60 | 9% | 9% |
15% | 14% | 61~75 | 22% | 4% |
12% | 23% | 76~90 | 16% | 42% |