KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Copa Libertadores
03/04 07:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bolivia
Cách đây
06-04
2024
The Strongest
San Antonio Bulo Bulo
2 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Estudiantes La Plata
The Strongest
7 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
25-04
2024
Huachipato
The Strongest
21 Ngày
Brazil Campeonato Gaucho
Cách đây
08-04
2024
Gremio (RS)
Juventude
4 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Gremio (RS)
Huachipato
7 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
14-04
2024
Vasco Gama
Gremio (RS)
10 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Bruno MirandaEnrique Luis Triverio
88'
87'
Ronald Falkoski
Gabriel SotomayorJaime Arrascaita
80'
76'
Nathan Ribeiro Fernandes
75'
Lucas BesozziEverton Galdino Moreira
Enrique Luis Triverio
73'
64'
Ze GuilhermeWesley Da Costa Silva
63'
Nathan Allan De Souza
JOEL AMOROSORodrigo Luis Ramallo Cornejo
63'
Victor CuellarMichael Ortega
63'
Aimar D.Daniel Rojas Cespedes
46'
Luciano Nahuel Ursino
23'
Daniel Rojas Cespedes
17'
Luciano Nahuel Ursino
16'

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
13
Viscarra G.
1
Marchesin A.
1
35
Lino D.
2
Fabio
2
15
Caire M.
36
Natã
36
5
Jusino A.
53
Gustavo Martins
53
2
Rojas D.
51
Wesley Da Costa Silva
51
10
Ortega M.
17
Dodi
17
14
Wayar D.
37
Du Queiroz
37
8
Ursino L.
13
Everton Galdino
13
18
Ramallo R.
14
Nathan
14
11
Triverio E.
32
Ribeiro N.
32
30
Arrascaita J.
11
Joao Pedro
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng2
1.9Bàn thua1.2
13.7Sút cầu môn(OT)10.2
5.8Phạt góc3.8
2.6Thẻ vàng2.6
9.1Phạm lỗi19
56.9%Kiểm soát bóng52.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%13%1~155%6%
19%16%16~3015%13%
21%10%31~4522%28%
15%22%46~6025%17%
12%18%61~7512%13%
22%18%76~9020%20%