KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Copa Libertadores
03/04 07:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Libertad Asuncion
Deportivo Tachira
7 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
13-04
2024
Universidad Central de Venezuela
Deportivo Tachira
9 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
20-04
2024
Deportivo Tachira
Carabobo FC
16 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
08-04
2024
River Plate
Rosario Central
4 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
River Plate
Nacional Montevideo
7 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Instituto
River Plate
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Anthony Chelin Uribe Francia
90+3'
90+2'
Sebastian Boselli
85'
Agustin PalavecinoRodrigo Aliendro
Yanniel HernandezMurillo A.
83'
Carlos Jose Sosa MorenoAndres Lorenzo Rios
83'
80'
Ezequiel BarcoFacundo Colidio
80'
Santiago SimonPablo Solari
79'
Nicolas Fonseca
Jean Franco Castillo
75'
72'
Sebastian Boselli
Yerson Chacon
70'
67'
Claudio EcheverriIgnacio Martin Fernandez
Anthony Chelin Uribe FranciaBryan Castillo
65'
Vargas J.Julián Alonso Figueroa Renteria
65'
Oliver Paz Benitez
10'
7'
Ignacio Martin Fernandez
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-2-3-1 Khách
1
Alejandro Araque
1
Armani F.
127
Murillo A.
2
Sebastian Boselli
26
Paz Benitez O.
14
Gonzalez L.
142
Vivas C.
17
Diaz P.
178
Julián Alonso Figueroa Renteria
13
Diaz E. H.
1324
Robles C.
29
Aliendro R.
2915
Cova M.
4
Nicolas Fonseca
433
Hernandez N.
36
Solari P.
3618
Chacon Y.
26
Nacho Fernandez
267
Bryan Castillo
11
Colidio F.
1125
Rios A.
9
Miguel Borja
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.2 |
0.7 | Bàn thua | 1.2 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
5.4 | Phạt góc | 5 |
3.2 | Thẻ vàng | 2.3 |
14.8 | Phạm lỗi | 11.5 |
51.9% | Kiểm soát bóng | 62.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 7% | 1~15 | 10% | 14% |
12% | 17% | 16~30 | 20% | 10% |
20% | 19% | 31~45 | 25% | 10% |
14% | 11% | 46~60 | 10% | 14% |
10% | 13% | 61~75 | 10% | 17% |
27% | 30% | 76~90 | 25% | 32% |