KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Copa Libertadores
04/04 05:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Liga Dep. Universitaria Quito
Botafogo (RJ)
6 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
14-04
2024
Cruzeiro (MG)
Botafogo (RJ)
9 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
18-04
2024
Botafogo (RJ)
Atletico Clube Goianiense
13 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
America de Cali
Atletico Junior Barranquilla
3 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
11-04
2024
Millonarios
Atletico Junior Barranquilla
6 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Atletico Junior Barranquilla
Universitario de Deportes
6 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jose Antonio dos Santos Junior
90+1'
88'
Edwin HerreraDeiber Caicedo
Oscar David Romero VillamayorMarlon Rodrigues de Freitas
85'
82'
Omar Albornoz
81'
Johan BocanegraVictor Cantillo
81'
Homer MartinezYimmi Javier Chara Zamora
Rafael Da SilvaMateo Ponte
79'
75'
Brayan Ceballos
72'
Marco Jhonnier Perez MurilloCarlos Bacca
71'
Omar AlbornozJose Enamorado
Jefferson PereiraCarlos Eduardo De Oliveira Alves
66'
Luiz Henrique Andre Rosa da SilvaJefferson Savarino
46'
Danilo das Neves Pinheiro Tche TcheGregore de Magalhães da Silva
46'
45+1'
Walmer Pacheco Mejia
Francisco das Chagas Soares dos Santos
45+1'
Hugo Goncalves Ferreira Neto
43'
41'
Carlos Bacca
28'
Gabriel Fuentes
13'
Carlos Bacca
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Fernandez R.
77
Mele S.
7716
Hugo
21
Pacheco W.
2120
Barboza A.
28
Pena J.
283
Lucas Halter
25
Brayan Ceballos
254
Ponte M.
12
Fuentes Gomez G. R.
1233
Carlos Eduardo
6
Moreno D.
626
Gregore
24
Cantillo
2417
Marlon Freitas
99
Enamorado J.
9910
Savarino J.
8
Chara Y.
89
Tiquinho Soares
20
Caicedo D.
2011
Junior Santos
70
Bacca C.
70Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.1 |
0.7 | Bàn thua | 1.1 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
4.1 | Phạt góc | 4.4 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.5 |
13 | Phạm lỗi | 9.7 |
50.3% | Kiểm soát bóng | 53.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 17% | 1~15 | 8% | 15% |
21% | 14% | 16~30 | 13% | 15% |
12% | 12% | 31~45 | 13% | 24% |
14% | 12% | 46~60 | 21% | 18% |
7% | 25% | 61~75 | 8% | 9% |
28% | 17% | 76~90 | 35% | 18% |