KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Copa Libertadores
04/04 05:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Chilê
Cách đây
08-04
2024
Palestino
Huachipato
3 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Gremio (RS)
Huachipato
6 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
15-04
2024
O Higgins
Huachipato
10 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
07-04
2024
Estudiantes La Plata
Central Cordoba SDE
3 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Estudiantes La Plata
The Strongest
6 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Lanus
Estudiantes La Plata
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Franco Zapiola
Claudio Gerardo Torres GaeteCris Robert Martinez Escobar
90'
Antonio CastilloLeandro Diaz
90'
89'
Ezequiel NayaMarcelo Javier Correa
Cris Robert Martinez Escobar
81'
70'
Franco ZapiolaMauro Mendez
62'
Fernando ZuquiTiago Palacios
Julian BreaJimmy Martinez
62'
Jeisson VargasMaximiliano Gutierrez
62'
46'
Nicolas Andres FernandezEric Meza
Renzo MalancaImanol Gonzalez
45'
42'
Marcelo Javier Correa
34'
Tiago Palacios
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
21'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-2-1 Khách
1
Parra M.
12
Mansilla M.
1226
Diaz L.
14
Mancuso E.
143
Imanol González
6
Fernandez F.
64
Gazzolo B.
2
Romero Z.
25
Felipe Ignacio Loyola Olea
20
Meza E.
208
Montes G.
5
Ascacibar S.
515
Santiago Silva
22
Perez E.
2220
Martinez J. A.
7
Sosa J.
723
Martinez C.
32
Palacios T.
329
Rodriguez M.
16
Mendez M.
1628
Gutierrez M.
27
Correa J.
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 |
0.8 | Bàn thua | 1 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
5.1 | Phạt góc | 5.3 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.8 |
11.8 | Phạm lỗi | 13.3 |
51.7% | Kiểm soát bóng | 55% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 18% | 1~15 | 8% | 3% |
8% | 9% | 16~30 | 14% | 20% |
31% | 20% | 31~45 | 17% | 13% |
20% | 20% | 46~60 | 17% | 27% |
17% | 11% | 61~75 | 14% | 13% |
8% | 18% | 76~90 | 28% | 20% |