KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Copa Libertadores
04/04 05:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Uruguay
Cách đây
07-04
2024
Nacional Montevideo
Cerro Largo
2 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
River Plate
Nacional Montevideo
6 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
14-04
2024
Nacional Montevideo
Rampla Juniors FC
9 Ngày
VĐQG Paraguay
Cách đây
07-04
2024
Libertad Asuncion
Guarani CA
3 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Libertad Asuncion
Deportivo Tachira
6 Ngày
VĐQG Paraguay
Cách đây
13-04
2024
Sportivo Luqueno
Libertad Asuncion
9 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Gaston GonzalezLucas Agustin Sanabria Magole
86'
84'
Hugo Javier Martinez CanteroMathias David Espinoza Acosta
84'
Elvio VeraRoque Santa Cruz Cantero
Diego Martin Zabala MoralesMauricio Pereyra
76'
Federico SantanderGonzalo Rodrigo Carneiro Mendez
76'
73'
Antonio Bareiro
71'
Mathias David Espinoza Acosta
70'
Bautista MerliniAlvaro Campuzano
70'
Gustavo AguilarLucas Daniel Sanabria Britez
Thiago HelgueraAlexis Castro
68'
Jeremia RecobaRuben Bentancourt
68'
Ruben Bentancourt
62'
57'
Antonio BareiroMarcelo Fabian Fernandez Benitez
Leandro Lozano
32'
Leandro Lozano
24'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
26
Lucas Agustin Sanabria Magole
21
Sanabria L.
2112
Mejia L.
12
Morinigo Acosta R. M.
1211
Baez Corradi G.
2
Ramirez I.
213
Mateo Antoni
14
Cardozo L.
145
Romero F.
5
Viera D.
514
Lozano L.
17
Espinoza M.
1716
Castro A.
26
Caballero H.
2610
Pereyra M.
6
Campuzano A.
67
Galeano A.
10
Melgarejo L.
1020
Carneiro G.
24
Santa C. R.
249
Bentancourt R.
28
Fernandez M.
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.8 |
0.7 | Bàn thua | 0.7 |
7 | Sút cầu môn(OT) | 7.1 |
5.1 | Phạt góc | 5.4 |
3 | Thẻ vàng | 1.3 |
12.8 | Phạm lỗi | 9.6 |
54.7% | Kiểm soát bóng | 53.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 6% | 1~15 | 12% | 8% |
17% | 9% | 16~30 | 18% | 8% |
14% | 24% | 31~45 | 12% | 26% |
17% | 21% | 46~60 | 15% | 21% |
19% | 16% | 61~75 | 15% | 8% |
19% | 21% | 76~90 | 27% | 26% |