Dữ liệu đội bóng
Dữ liệu giải đấu
Dữ liệu Cup
Thành tích
Lịch thi đấu
Đội hình
Hồ sơ cầu thủ
Chuyển nhượng
Celtic
Thành phố:
Glasgow
Sức chứa:
60355
Huấn luyện viên:
Brendan Rodgers
Sân tập huấn:
Celtic Park
Thời gian thành lập:
1887-11-6
Trang web:
Tất cả
Dữ liệu đội bóng
Tấn công
Phòng thủ
Thắng
445
Hòa
117
Bại
110
TL Thắng
66.2%
Lỗi
5639
Thẻ vàng
872
Số thẻ đỏ
47
TL kiểm soát bóng
55.38
Sút bóng OT
9982(4027)
Chuyền bóng thành công
131612(104356)
TL chuyền bóng thành công
79%
Qua người
2023
Chấm điểm
6
Liên đoàn
Thời gian
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
Lỗi
Thẻ vàng
Số thẻ đỏ
TL kiểm soát bóng
Sút bóng OT
Chuyền bóng thành công
TL Chuyền bóng thành công
Qua người
Chấm điểm
Không có dữ liệu
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn
Số lần đoạt vô địch
Mùa/năm đoạt giải nhất
CHAMPIONS LEAGUE WINNER
1
66/67
SCOTTISH CHAMPION
53
22/23
21/22
19/20
18/19
17/18
16/17
15/16
14/15
13/14
12/13
11/12
07/08
06/07
05/06
03/04
01/02
00/01
97/98
87/88
85/86
81/82
80/81
78/79
76/77
73/74
72/73
71/72
70/71
69/70
68/69
67/68
66/67
65/66
53/54
37/38
35/36
1925/26
1921/22
1918/19
1916/17
1915/16
1914/15
1913/14
1909/10
1908/09
1907/08
1906/07
1905/06
1904/05
1897/98
1895/96
1893/94
1892/93
SCOTTISH CUP WINNER (FA CUP)
41
22/23
19/20
18/19
17/18
16/17
12/13
10/11
06/07
04/05
03/04
00/01
94/95
88/89
87/88
84/85
79/80
76/77
74/75
73/74
71/72
70/71
68/69
66/67
64/65
53/54
50/51
36/37
32/33
30/31
1926/27
1924/25
1922/23
1913/14
1911/12
1910/11
1907/08
1906/07
1903/04
1899/00
1898/99
1891/92
SCOTTISH LEAGUE CUP WINNER
21
22/23
21/22
19/20
18/19
17/18
16/17
14/15
08/09
05/06
00/01
99/00
97/98
82/83
74/75
69/70
68/69
67/68
66/67
65/66
57/58
56/57