KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Scotland
31/03 18:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
06-04
2024
Livingston
Aberdeen
6 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
13-04
2024
Hearts
Livingston
13 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
07-04
2024
Glasgow Rangers
Celtic
7 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
13-04
2024
Celtic
St. Mirren
13 Ngày
Cúp FA Scotland
Cách đây
20-04
2024
Aberdeen
Celtic
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
James ForrestDaizen Maeda
87'
Daniel KellyMatthew ORiley
82'
Matthew ORiley
Kurtis GuthrieStephen Kelly
80'
Bruce AndersonJason Holt
73'
72'
Paulo Bernardo
71'
Hyun-jun YangNicolas Kuhn
71'
Adam IdahKyogo Furuhashi
65'
Paulo BernardoReo Hatate
Daniel MackaySteven Bradley
53'
49'
Jamie Brandon
Michael Devlin
46'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
George S.
7.44
1
Hart J.
1
24
Kelly S.
6.02
2
Johnston A.
2
6
Obileye A.
6.36
20
Carter-Vickers C.
20
5
Devlin M.
6.02
5
Scales L.
5
21
Nottingham M.
6.57
3
Taylor G.
3
12
Brandon J.
5.7
33
O''Riley M.
33
18
Holt J.
6.31
24
Iwata T.
24
16
Bradley S.
5.93
41
Hatate R.
41
10
Kelly S.
6.1
10
Kuhn N.
10
8
Pittman S.
6.2
8
Furuhashi K.
8
33
Yengi T.
5.96
38
Maeda D.
38
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng2.4
2.2Bàn thua1
16.6Sút cầu môn(OT)10.1
3.4Phạt góc6.9
2.3Thẻ vàng1.2
11.9Phạm lỗi10.4
40.9%Kiểm soát bóng67.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%15%1~1511%12%
8%15%16~3019%6%
28%15%31~4511%12%
16%17%46~6015%18%
12%6%61~7514%15%
24%30%76~9028%36%