KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Scotland
13/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp FA Scotland
Cách đây
20-04
2024
Aberdeen
Celtic
6 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Adam Idah
86'
83'
James ScottKeanu Baccus
83'
Charles DunneRichard Taylor
James ForrestNicolas Kuhn
80'
72'
Mikael MandronOlutoyosi Tajudeen Olusanya
Adam IdahKyogo Furuhashi
72'
Callum McGregorTomoki Iwata
71'
Luis Enrique Palma OsegueraHyun-jun Yang
71'
Paulo BernardoReo Hatate
71'
Stephen WelshMaik Nawrocki
65'
Kyogo Furuhashi
60'
Reo Hatate
52'
50'
Lewis JamiesonGreg Kiltie
46'
Jaden BrownScott Tanser
37'
Alexandros Gogic
25'
Ryan Strain
23'
Ryan StrainElvis Bwomono
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-5-2 Khách
1
Hart J.
6.91
Zach Hemming
13
Taylor G.
7.2422
Fraser M.
2217
Nawrocki M.
7.0213
Gogic A.
1320
Carter-Vickers C.
7.55
Taylor R.
52
Johnston A.
8.342
Bwomono E.
4241
Hatate R.
7.8517
Baccus K.
1724
Iwata T.
6.476
O''Hara M.
633
O''Riley M.
7.3415
Boyd-Munce C.
1513
Yang Hyun-Jun
7.413
Tanser S.
38
Furuhashi K.
7.2111
Kiltie G.
1110
Kuhn N.
7.1820
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.8 | Bàn thắng | 1.4 |
1.2 | Bàn thua | 1.3 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
6 | Phạt góc | 6 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.2 |
11.4 | Phạm lỗi | 11.2 |
65.8% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 11% | 1~15 | 11% | 17% |
13% | 5% | 16~30 | 5% | 12% |
14% | 23% | 31~45 | 11% | 12% |
17% | 14% | 46~60 | 20% | 15% |
6% | 14% | 61~75 | 11% | 22% |
31% | 29% | 76~90 | 38% | 20% |