KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Đức
04/05 18:00
Hansa Rostock
-
-
Karlsruher SC
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
11-05
2024
Schalke 04
Hansa Rostock
7 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
19-05
2024
Hansa Rostock
SC Paderborn 07
15 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
12-05
2024
Karlsruher SC
Hannover 96
8 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
19-05
2024
SV Elversberg
Karlsruher SC
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Kobald C.Burnic D.
89'
Nebel P.
86'
Philip Heise
86'
Fabian SchleusenerBudu Zivzivadze
Damian Rossbach
77'
Gudjohnsen S.Juan Jose Perea Mendoza
77'
Damian Rossbach
74'
Kevin SchumacherStafylidis K.
64'
Rhein S.Vasiliadis S.
64'
David J.
59'
56'
52'
Budu Zivzivadze
33'
Kai ProgerNils Froling
25'
6'
Budu Zivzivadze
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
4-4-2 Khách
1
Markus Kolke
6.2723
Drewes P.
233
Stafylidis K.
6.5521
Thiede M.
214
Rossbach D.
6.6128
Franke M.
2817
David J.
6.754
Beifus M.
421
Rossipal A.
6.5116
Heise P.
166
Dennis Dressel
6.9226
Nebel P.
2619
Vasiliadis S.
6.0917
Rapp N.
177
Neidhart N.
7.8115
Burnic D.
1514
Ingelsson S.
6.7210
Wanitzek M.
1010
Froling N.
6.349
Matanovic I.
918
Perea J. J.
6.1111
Zivzivadze B.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 2.3 |
1.5 | Bàn thua | 0.5 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
4.2 | Phạt góc | 5.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
15.1 | Phạm lỗi | 10.9 |
48% | Kiểm soát bóng | 48.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 20% | 1~15 | 14% | 9% |
15% | 10% | 16~30 | 18% | 21% |
15% | 12% | 31~45 | 16% | 16% |
21% | 18% | 46~60 | 12% | 14% |
18% | 9% | 61~75 | 12% | 23% |
21% | 29% | 76~90 | 22% | 14% |