KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Quốc Gia Đức
04/04 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
Union Berlin
Bayer Leverkusen
2 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
Bayer Leverkusen
West Ham United
8 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
14-04
2024
Bayer Leverkusen
Werder Bremen
10 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
07-04
2024
Fortuna Dusseldorf
Eintr. Braunschweig
3 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
SV Wehen Wiesbaden
Fortuna Dusseldorf
9 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Fortuna Dusseldorf
Greuther Furth
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Vincent VermeijMatthias Zimmermann
Odilon KossounouGranit Xhaka
78'
76'
Dennis JastrzembskiEmmanuel Iyoha
Piero HincapieAlex Grimaldo
71'
Jonas HofmannFlorian Wirtz
65'
Victor BonifacePatrik Schick
65'
Nathan TellaAmine Adli
65'
65'
Jonah NiemiecMarlon Mustapha
Florian Wirtz
60'
Patrik Schick
59'
46'
Joshua QuarshieAndre Hoffmann
46'
Marcel SobottkaFelix Klaus
37'
Christos Tzolis
Florian Wirtz
36'
Amine Adli
20'
Jeremie Frimpong
7'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-3 Khách
17
Kovar M.
33
Kastenmeier F.
3312
Tapsoba E.
20
Siebert J.
204
Tah J.
3
Hoffmann A.
32
Stanisic J.
15
Oberdorf T.
1520
Grimaldo A.
25
Zimmermann M.
2534
Xhaka G.
6
Yannik Engelhardt
68
Andrich R.
8
Johannesson I. B.
830
Frimpong J.
19
Iyoha E.
1910
Wirtz F.
11
Klaus F.
1121
Adli A.
36
Mustapha S.
3614
Schick P.
7
Tzolis C.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 2.1 |
1.1 | Bàn thua | 1.3 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
8.4 | Phạt góc | 3.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.4 |
9 | Phạm lỗi | 11.8 |
65.1% | Kiểm soát bóng | 48.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 19% | 11% |
13% | 12% | 16~30 | 7% | 25% |
16% | 15% | 31~45 | 15% | 22% |
18% | 20% | 46~60 | 26% | 15% |
16% | 14% | 61~75 | 11% | 11% |
23% | 20% | 76~90 | 19% | 11% |